Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
obscurity
/əb'skjuəriti/
Jump to user comments
danh từ
  • sự tối tăm, sự mờ mịt
  • sự tối nghĩa, sự khó hiểu
  • sự không có tên tuổi, tình trạng ít người biết đến
Comments and discussion on the word "obscurity"