Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
lighter
/'laitə/
Jump to user comments
danh từ
  • người thắp đèn
  • cái bật lửa
danh từ
  • sà lan; thuyền bốc dỡ hàng
ngoại động từ
  • chở hàng bằng xà lan
Related words
Related search result for "lighter"
Comments and discussion on the word "lighter"