Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
igniter
/ig'naitə/
Jump to user comments
danh từ
  • người nhóm lửa, người đốt cháy
  • mồi lửa; bộ phận đánh lửa (trong máy)
  • ngòi nổ, kíp nổ
Related words
Comments and discussion on the word "igniter"