Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
huyết sử
hỗn mang
kinh sử
giản yếu
bỏ mình
huyết mạch
già đời
chung thân
phong trần
bạn đời
cánh sinh
ăn chơi
lai thế
còn
chân thật
lai sinh
một đời
ba đào
đời người
nhừ tử
nắng mưa
hà hơi
phong sương
ấm no
đem thân
giảm thọ
muộn màng
ở riêng
nhất sinh
đời
hiến thân
làm nên
bặt
cay đắng
sang trang
mưa gió
sử sách
tiểu sử
dật sử
sự tích
diễm sử
phóng túng
sử
lược sử
sử học
đảng sử
sử ký
bi quan
mông muội
diễn tiến
anh hùng ca
cận đại
giai đoạn
Phan Bội Châu
bôi nhọ
bắt đầu
nấu
quần áo
chuyên gia
cho
more...