Jump to user comments
verb
- To start, to begin
- đứa trẻ bắt đầu tập nói
the child begins to learn to speak
- lúa đã bắt đầu chín
rice begins ripening
- một trang sử mới bắt đầu
a new chapter of history has begun
- bắt đầu từ ...
starting from today, as from today