Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
liêm phóng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. 1. Chức quan án các tỉnh Trung Quốc thời phong kiến. 2. Chức quan do Hồ Quý Ly đặt ra để dò xét hành động của các quan. 3. Sở mật thám thời Pháp thuộc.
Related search result for "liêm phóng"
Comments and discussion on the word "liêm phóng"