Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
liêm khiết
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • tt. Có phẩm chất trong sạch không tơ hào tiền của công quỹ hay của hối lộ: sống liêm khiết đức tính liêm khiết ông quan liêm khiết.
Related search result for "liêm khiết"
Comments and discussion on the word "liêm khiết"