Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
legume
/'legju:m/
Jump to user comments
danh từ
  • (thực vật học) quả đậu
  • (thực vật học) cây họ đậu
  • rau đậu, rau ăn
Related search result for "legume"
Comments and discussion on the word "legume"