Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
leg-man
/'legmæn/
Jump to user comments
danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)
  • phóng viên
  • người đi nhặt tin, người sưu tầm tài liệu; chân chạy
Related search result for "leg-man"
Comments and discussion on the word "leg-man"