Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
lecteur
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • người đọc (để cho nhiều người khác nghe)
  • bạn đọc, độc giả
  • người đọc bản thảo (cho nhà in...)
  • phụ giảng ngoại ngữ
  • (kỹ thuật) đầu đọc (tiếng)
    • avis au lecteur
      xem avis
Related search result for "lecteur"
Comments and discussion on the word "lecteur"