version="1.0"?>
- sentir; ressentir
- Cảm thấy ấm áp
sentir une douce chaleur
- Cảm thấy khó ở
ressentir un malaise
- émouvoir; toucher
- Cảm được lòng người
émouvoir le coeur humain
- Bài thơ cảm được người đọc
poème qui touche le lecteur
- admirer
- Cảm cái đức của vị chủ tịch
admirer la vertu du président
- (vulg.) s'amouracher
- Hắn bắt đầu cảm cô ta đấy
il commence à s'amouracher d'elle
- s'enrhumer; attraper un rhume