Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
cảm
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • sentir; ressentir
    • Cảm thấy ấm áp
      sentir une douce chaleur
    • Cảm thấy khó ở
      ressentir un malaise
  • émouvoir; toucher
    • Cảm được lòng người
      émouvoir le coeur humain
    • Bài thơ cảm được người đọc
      poème qui touche le lecteur
  • admirer
    • Cảm cái đức của vị chủ tịch
      admirer la vertu du président
  • (vulg.) s'amouracher
    • Hắn bắt đầu cảm cô ta đấy
      il commence à s'amouracher d'elle
  • s'enrhumer; attraper un rhume
Related search result for "cảm"
Comments and discussion on the word "cảm"