Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
lavish
/'læviʃ/
Jump to user comments
tính từ
  • xài phí, lãng phí, hoang toàng
    • to be lavish in spending one's money
      ăn tiêu lãng phí hoang toàng
    • to live in lavish style
      sống hoang toàng
  • nhiều, quá nhiều
    • to be lavish in (of) one's praise
      khen ngợi quá nhiều lời
ngoại động từ
  • tiêu xài hoang phí, lãng phí
    • to lavish money upon one's pleasures
      xài tiền hoang phí vào những thú vui
  • cho nhiều, cho rộng rãi
    • to lavish care and affection on one's children
      nuông chiều con cái
Related search result for "lavish"
Comments and discussion on the word "lavish"