Jump to user comments
tính từ
- xài phí, lãng phí, hoang toàng
- to be lavish in spending one's money
ăn tiêu lãng phí hoang toàng
- to live in lavish style
sống hoang toàng
- nhiều, quá nhiều
- to be lavish in (of) one's praise
khen ngợi quá nhiều lời
ngoại động từ
- tiêu xài hoang phí, lãng phí
- to lavish money upon one's pleasures
xài tiền hoang phí vào những thú vui
- cho nhiều, cho rộng rãi
- to lavish care and affection on one's children
nuông chiều con cái