Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
slavishness
/'sleiviʃnis/
Jump to user comments
danh từ
  • tính chất nô lệ, tính chất khúm núm, tính chất đê tiện
  • tính chất mù quáng (sự bắt chước)
Related search result for "slavishness"
Comments and discussion on the word "slavishness"