Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
latin
/'lætin/
Jump to user comments
danh từ
  • người La-tinh
  • tiếng La-tinh
    • classical latin
      tiếng La-tinh cổ điển
    • modern latin
      tiếng La-tinh hiện đại
    • thieves' latin
      tiếng lóng của bọn ăn cắp
tính từ
  • (thuộc) Rô-ma (xưa gọi là Latium)
  • (thuộc) La-tinh
    • the latin peoples
      những dân tộc thuộc nền văn hoá La-tinh (như Pháp, Tây-ban-nha, Y, Bồ-ddào-nha, Ru-ma-ni)
    • latin America
      Châu mỹ La-tinh
    • latin Quarter
      xóm La-tinh (khu các trường đại học, có nhiều sinh viên ở Pa-ri)
Related words
Related search result for "latin"
Comments and discussion on the word "latin"