Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
Latino
Jump to user comments
Adjective
  • liên quan tới tộc người nói tiếng Tây Ban Nha hay văn hóa của họ
Noun
  • một ngôn ngữ nhân tạo được dựa trên các từ giống như các ngôn ngữ Rôman
  • cư dân bản địa của châu Mỹ Latinh
Related words
Related search result for "Latino"
Comments and discussion on the word "Latino"