Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
lamented
/lə'mentid/
Jump to user comments
tính từ
  • được thương xót, được thương tiếc, được than khóc
    • the lamented Mr X
      ông X người đã quá cố được chúng ta thương tiếc
Related words
Related search result for "lamented"
Comments and discussion on the word "lamented"