Jump to user comments
danh từ
- sự thiếu hụt, sự không đầy đủ
- số tiền thiếu hụt; lượng thiếu hụt
- to make up a deficiency
bù vào chỗ thiếu hụt
- sự thiếu sót, sự kém cỏi, sự bất tài
- (toán học) số khuyết
- deficiency of a curve
số khuyết của một đường
- y deficiency disease
bệnh thiếu vitamin
- mental deficiency
chứng đần