Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
labilité
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • tính dễ rụng, sự dễ rơi
  • tính không bền, tính dễ biến chất
    • Labilité des colloïdes
      tính dễ biến chất của chất keo
Related search result for "labilité"
Comments and discussion on the word "labilité"