Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
inviolabilité
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • tính không thể vi phạm, tính không thể xâm phạm
    • Inviolabilité du domicile
      sự không thể xâm phạm nhà ở
Comments and discussion on the word "inviolabilité"