Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
lụt
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. Nước dâng lên tràn ngập một vùng : Mưa nhiều thành lụt.
  • t. 1. Thụt xuống : Đèn lụt bấc. 2. Kém trước : Học hành lười biếng nên bị lụt.
  • t. X. Nhụt : Dao lụt.
Related search result for "lụt"
Comments and discussion on the word "lụt"