Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
lều chõng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. Lều và chõng của thí sinh đi thi thời xưa. Ngr. Cảnh đi thi thời phong kiến.
Related search result for "lều chõng"
Comments and discussion on the word "lều chõng"