Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
lơ chơ
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Lẻ loi: Lơ chơ vài cái quán. Lơ chơ lỏng chỏng. Lơ chơ và ngổn ngang bừa bãi: Mấy quả chuối lơ chơ lỏng chỏng trên chõng hàng.
Related search result for "lơ chơ"
Comments and discussion on the word "lơ chơ"