Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
lạc đà
Jump to user comments
version="1.0"?>
Loài thú lớn ; cổ dài, lưng có một hoặc hai bướu ; dùng để cưỡi hay để tải đồ ở các sa mạc.
Related search result for
"lạc đà"
Words pronounced/spelled similarly to
"lạc đà"
:
lạc chạc
lạc hậu
lắc cắc
lấc cấc
lấc xấc
lóc cóc
lọc cọc
lọc xọc
lốc cốc
lộc cộc
more...
Words contain
"lạc đà"
:
lạc đà
lạc đàn
Comments and discussion on the word
"lạc đà"