Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
lưỡng chiết
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (lý) Nói một chất trong suốt có hai chiết suất khác nhau theo hai chiều ánh sáng và do đó có thể cho hai ảnh lệch nhau.
Related search result for "lưỡng chiết"
Comments and discussion on the word "lưỡng chiết"