Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - French
, )
lơ thơ
Jump to user comments
version="1.0"?>
t. Thưa thớt loáng thoáng, gồm những vật cùng loại, ít và cách xa nhau: Râu mọc lơ thơ; Cả luống lơ thơ mấy cây hành; Lơ thơ tơ liễu buông mành (K).
Related search result for
"lơ thơ"
Words pronounced/spelled similarly to
"lơ thơ"
:
lão thị
lê thê
lề thói
lôi thôi
lỗi thời
lơ thơ
lỡ thì
lỡ thời
lủi thủi
lũy thừa
more...
Comments and discussion on the word
"lơ thơ"