Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
lơ thơ
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • t. Thưa thớt loáng thoáng, gồm những vật cùng loại, ít và cách xa nhau: Râu mọc lơ thơ; Cả luống lơ thơ mấy cây hành; Lơ thơ tơ liễu buông mành (K).
Related search result for "lơ thơ"
Comments and discussion on the word "lơ thơ"