Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
lỡ thời
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • t. 1. Mất cơ hội thuận lợi vì đến chậm hoặc hành động chậm. 2. Quá tuổi lấy chồng: Con gái quá lứa lỡ thời.
Related search result for "lỡ thời"
Comments and discussion on the word "lỡ thời"