Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
lõm
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. Phần lõi của cây : Lõm chuối ; Lõm dứa.
  • t. Trũng xuống : Chỗ đất này lõm vì mưa.
Related search result for "lõm"
Comments and discussion on the word "lõm"