Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
lòng vàng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Tư chất, bụng dạ của người có những tình cảm tốt đẹp, ăn ở đầy đặn thủy chung.
Related search result for "lòng vàng"
Comments and discussion on the word "lòng vàng"