Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
lévrier
Jump to user comments
{{lévrier}}
danh từ giống đực
  • chó săn thỏ
  • (nghĩa bóng, từ cũ nghĩa cũ) chó săn, mật thám
Related search result for "lévrier"
Comments and discussion on the word "lévrier"