Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
knur
/nə:/ Cách viết khác : (knurr) /nə:/
Jump to user comments
danh từ
  • đầu mấu, mắt (cây)
  • quả bóng gỗ (trong một số trò chơi)
Related search result for "knur"
Comments and discussion on the word "knur"