Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
knurl
/nə:l/
Jump to user comments
danh từ
  • dầu mấu, chỗ u lên, chỗ lồi lên
  • núm xoay (ở máy chữ)
  • (kỹ thuật) khía; cục nổi tròn (ở kim loại)
Related search result for "knurl"
Comments and discussion on the word "knurl"