Jump to user comments
danh từ
- sự chạm nhẹ (của hai hòn bi-a đang lăn)
IDIOMS
- stolen kisses are sweet
- (tục ngữ) của ăn vụng bao giờ cũng ngon
ngoại động từ
- (nghĩa bóng) chạm khẽ, chạm lướt (sóng, gió)
- the waves kiss the sand beach
sóng khẽ lướt vào bãi cát
- chạm nhẹ (những hòn bi đang lăn)
IDIOMS
- to hiss and be friends
- làm lành hoà giải với nhau
- to kiss the book
- hôn quyển kinh thánh khi làm lễ tuyên thệ
- to kiss the dust
- tự hạ mình, khúm núm quỵ luỵ
- to kiss good-bue
- hôn tạm biệt, hôn chia tay
- to kiss the ground
- phủ phục, quỳ mọp xuống (để tạ ơn...)
- (nghĩa bóng) bị đánh bại, bị hạ, bị đánh gục
- to kiss one's hand to someone
- vẫy vẫy gửi với một cái hôn tay với ai
- to kiss hands (the hand)
- hôn tay (vua... khi nhậm chức hoặc khi yết kiến...)
- to kiss the rod
- nhẫn nhục chịu đựng trừng phạt nhục hình