Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
kiss-me-quick
/'kismi'kwik/
Jump to user comments
danh từ
  • mũ hớt (của phụ nữ, đội lui hẳn về phía sau đầu)
  • mớ tóc quăn (trên trán)
Related search result for "kiss-me-quick"
Comments and discussion on the word "kiss-me-quick"