Jump to user comments
ngoại động từ
- làm ánh lên, làm rực lên, làm ngời lên
- nhen lên, khơi, gợi, gây
- to kindle somebody's anger
khơi sự tức giận của ai
- to kindle somebody's interest
gợi sự thích thú của ai
- kích thích, khích động, xúi giục
- to kindle someone to do something
khích động ai làm gì
nội động từ
- ánh lên, rực lên, ngời lên
- eyes kindled with happiness
đôi mắt ngời lên vì sung sướng
- (nghĩa bóng) bị khích động, bừng bừng