Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
kiêm
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đgt. Gánh vác thêm việc, đảm nhiệm thêm chức vụ ngoài việc, chức vụ đã có: viện trưởng kiêm tổng biên tập tạp chí đạo diễn kiêm diễn viên kiêm chức kiêm giư~ kiêm lĩnh kiêm quản kiêm sung kiêm vị.
Related search result for "kiêm"
Comments and discussion on the word "kiêm"