Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
khuất bóng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • t. 1. Không được ánh sáng soi đến: Ngồi khuất bóng. 2. Nói người già chết: Ông tôi đã khuất bóng.
Related search result for "khuất bóng"
Comments and discussion on the word "khuất bóng"