Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
khuất nẻo
Jump to user comments
version="1.0"?>
t. 1. Nói đường đi xa cách và khó khăn: Đường đi khuất nẻo khơi chừng (Phan Trần). 2. ở chỗ ít người qua lại: Xóm khuất nẻo.
Related search result for
"khuất nẻo"
Words contain
"khuất nẻo"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
khuất
khuấy
vi khuẩn
bất khuất
khuất phục
khuất nẻo
trực khuẩn
khuếch đại
Ngư phủ đình
khuếch
more...
Comments and discussion on the word
"khuất nẻo"