Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for khiễng in Vietnamese - Vietnamese dictionary
khiển muộn
khiển trách
khập khiễng
tiêu khiển
khiển hứng
khiền
khập khà khập khiễng
chơi
làm chủ
tự động hóa
trung khu
ăn chơi
dàn cảnh
cầm lái
hành lạc
phi công
quản ca
chi phối
khiễng
ngự tửu
dây cương
chủ tịch
tay lái
mua vui
quản tượng
cai trị
hàng hải
chủ trì
tổ phó
trọng tài
chơi bời
chỉ huy
lái
Cảnh kỹ
lính
thuần thục
cương
quản lý
trưởng phòng
nhạc trưởng
cai quản
gia trưởng
thông tin
Sử Hi Nhan
Mạc Đĩnh Chi
van
đưa
Đào Thị
đứng
cầm
thần kinh
tin
nút
chạy
Huyền Trân
Tôn Vũ
Trương Định