Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - English dictionary (also found in Vietnamese - French, Vietnamese - Vietnamese)
khẩn thiết
Jump to user comments
 
  • Very urgent, very pressing
    • Việc này rất khẩn thiết, không được trì hoản một ngày nào
      This business is very pressing and should not be delayed a single day
Related search result for "khẩn thiết"
Comments and discussion on the word "khẩn thiết"