Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
hard-handed
/'hɑ:d'greind/
Jump to user comments
tính từ
có tay bị chai
khắt khe, khắc nghiệt, hà khắc
tính từ
thiết thực; không đa sầu đa cảm, ít bị tình cảm lung lạc
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bướng bỉnh, ương ngạnh, cứng đầu, cứng cổ
Related search result for
"hard-handed"
Words contain
"hard-handed"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
bí truyền
suông tình
khó nuốt
đanh
gieo neo
mửa mật
giông
bí
khó nhọc
cấc
more...
Comments and discussion on the word
"hard-handed"