Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
arrear
/ə'riə/
Jump to user comments
danh từ
  • (số nhiều) việc đang làm dở, việc chưa làm xong
    • arrears of work
      việc đang làm dở, việc chưa làm xong; việc chưa làm được
  • (số nhiều) nợ còn khất lại, tiền thiếu lại (chưa trả)
    • to be in arrears
      còn khất lại, còn thiếu lại (chưa trả)
    • arrears of rent
      tiền thuê nhà còn khất lại
  • (từ cổ,nghĩa cổ) phía sau cùng, phần cuối cùng (đám rước...)
IDIOMS
  • in arrear of
    • sau, đằng sau
Related search result for "arrear"
Comments and discussion on the word "arrear"