Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
khấc
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt. Chỗ cắt gọt sâu vào bề mặt vật gì để mắc giữ hay đánh dấu những khoảng chia: mắc vào cái khấc kia nhích cân lên vài khấc nữa.
Related search result for "khấc"
Comments and discussion on the word "khấc"