Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
khăng khăng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • ph. Cứ một mực, nhất định không thay đổi: Trời bão mà khăng khăng ra đi.
Related search result for "khăng khăng"
Comments and discussion on the word "khăng khăng"