Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
khối lượng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Đại lượng đặc trưng của một vật khiến nó có một trọng lượng nhất định tại một nơi.
Related search result for "khối lượng"
Comments and discussion on the word "khối lượng"