Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
keyman
/'ki:mæn/
Jump to user comments
danh từ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhân viên điện báo
  • người giữ vai trò chủ chốt
  • chuyên viên có kinh nghiệm
Related search result for "keyman"
Comments and discussion on the word "keyman"