Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
Kenyan
Jump to user comments
Adjective
  • thuộc, liên quan tới, hoặc có đặc điểm của nước Kenya, hay người dân của nó
Noun
  • người dân bản địa, hay cư dân của Kenya
Related search result for "Kenyan"
Comments and discussion on the word "Kenyan"