version="1.0"?>
- zigoto
- Hắn là một kẻ kì cục
il est un drôle de zigoto
- tracer; tirer; mener; rayer; régler
- Kẻ một dòng
tracer une ligne
- Kẻ một nét
tirer un trait
- Kẻ một đường thẳng
mener une droite
- Kẻ giấy
rayer du papier ; régler du papier
- dire du mal; médire; dénigrer
- Kẻ ăn người ở
les domestiques
- kẻ hầu người hạ
les servantes
- kẻ mắt
ombrer les paupières