Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (đph) d. Cây cọ: Quạt lá kè.
  • d. Loài cá nhỏ hình giống con tắc kè.
  • d. Doi đá xây ở bờ sông để chống nước xói: Xây kè đắp đập.
Related search result for "kè"
Comments and discussion on the word "kè"