Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for juxtalinéaire in Vietnamese - French dictionary
tuyến tính
quang nhân
nhiệt hạch
phân bố
sân
chuồng trại
song tuyến
nở dài
phân hạch
nội hạch
diện tích
mẫu hệ
khu vực
hạch tâm
địa bàn
sân phơi
chuyên gia
năng lượng
thế