version="1.0"?>
- distribuer; répartir
- Phân bố quân dọc biên giới
répartir ses troupes le long des frontières
- vùng phân bố (sinh vật học , sinh lý học)
aire de distribution; aire de répartition;(ngôn ngữ học) distributionnel
- Phân tích phân bố
analyse distributionnelle